Giá bán: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành:
Bơm được lắp ráp với động cơ thông qua khớp nối, rất thuận tiện cho việc bảo dưỡng
Giảm tiếng ồn khi xe hoạt động ở công suất lớn, tải cao, lên dốc.
Tích hợp cảm biến G giúp công đoạn phun nhiên liệu chính xác (phun mồi, phun chính thức…làm cho tiếng máy rất êm khi khởi động), kết hợp 2 van PCV lớn đảm bảo áp suất phun nhiên liệu tối ưu nhất.
Bơm cao áp HP0 bao gồm 5 van chính: Van điều tiết, van phân phối, van xả, van hút, van điều áp SCV.
Hộp số: ZF 09 cấp của Đức chất lượng tốt nhất hiện nay, tay số nhẹ nhàng với trợ lực khí nén
Cabin thiết kế khí động học, hiện đại và an toàn, khung sát xi được chế tạo 3 lớp, nội thất rộng rãi, sang trọng và tiện nghi cao cấp, trang bị hệ thống thắng hơi, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, Cruise Control giúp người dùng có thế cảm thấy an toàn và thoải mái suốt cuộc hành trình dài.
Bảng điều khiển trung tâm: có thêm đồng hồ động cơ hiện thị tốc độ vòng tua máy gia tăng độ bền cho động cơ, tiết kiệm nhiên liệu. Các nút điều khiển máy lạnh 2 chiều, với 6 cửa gió điều hòa, cổng USB, cổng cấp nhật dữ liệu xe, nút cảnh báo, nút gài cầu. Bảng taplo bằng chất liệu gỗ kết hợp chất liệu da, tông màu dịu mát.
Tham khảo giá xe ISUZU Vĩnh Phát
1. http://axetai.com/
2. http://choxetai.vn/
3. https://www.youtube.com/c/Xeototaicu/featured/
4. https://www.facebook.com/xetai.tongkho.9
Email: quoccuonggroup168@gmail.com
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
XE TẢI ISUZU 4 chân GINGA 370 |
Số loại |
G370-TMB |
Trọng lượng bản thân |
11850 KG |
Tải trọng cho phép chở |
17990 KG |
Số người cho phép chở |
2 NGƯỜI |
Trọng lượng toàn bộ |
30000 KG |
Kích thước xe (D x R x C) |
12.180 x 2500 x 3640 mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
9.870 x 2350 x 750/2150 mm |
Khoảng cách trục |
1850 + 5090 + 1370 mm |
Số trục |
4 |
Công thức bánh xe |
8 x 4 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
ĐỘNG CƠ |
|
Nhãn hiệu động cơ |
6UZ1-TCG51 |
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
9839 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
257 kW/ 2.000 v/ph |
HỆ THỐNG LỐP |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/02/04/04/--- |
Lốp trước / sau |
315/80 R22.5 |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước /Dẫn động |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |