Giá bán: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành:
Công thức bánh xe |
4x2R |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
4350 x 1620 x 2100mm |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
2310 x 1420 x 600mm |
Khoảng cách trục |
2435mm |
Vết bánh xe trước/sau |
1295/1214mm |
Khoảng sáng gầm xe |
185mm |
Khối lượng bản thân |
2270kg |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
2350 |
Khối lượng toàn bộ |
4750kg |
Số chỗ ngồi |
2 người |
Tốc độ cực đại |
80km/h |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
55% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
5,6m |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
40/31 độ |
Động cơ |
4A1-68C40 |
Công suất lớn nhất |
50kw/3200 vòng/phút |
Mô men xoắn lớn nhất |
170N.m/1800 vòng/ phút |
Nồng độ khí thải |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO 4 |
Ly hợp (côn) |
Dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
Hộp số chính |
05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp phân phối |
Liền hộp số chính |
Số lốp |
6 + 1 dự phòng |
Cỡ lốp trước/sau |
6.0-15 |
Hệ thống phanh chính |
Thủy lực hai dòng, trợ lực chân không |
Hệ thống phanh đỗ |
Cơ khí |
Hệ thống lái |
Kiểu trục vít - ê cu bi, trợ lực điện |
Điện áp hệ thống |
12 Volt |
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) |
1 ben |