Động cơ: 4A1-68C40
Công suất lớn nhất: 50/3200
Mô men xoắn lớn nhất: 170/1800
Tiêu chuẩn khí thải: Đạt mức tiêu chuẩn EURO 4
Ly hợp (côn): Dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
Hộp số chính: 05 số tiến + 01 số lùi
Hộp phân phối: Liền hộp số chính
Số lốp: 6 + 1 dự phòng
Cỡ lốp trước/sau: 6.0-13
Công thức bánh xe: 4x2
Hệ thống phanh chính: Thủy lực hai dòng, trợ lực chân không
Hệ thống phanh đỗ : Cơ khí
Hệ thống lái: Kiểu trục vít - ê cu bi, trợ lực điện
Điện áp hệ thống: 12 volt
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao): 2300 x 1420 x 470mm
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben): 1
Kích thước bao (dài x rộng x cao): 4355 x 1610 x 2080
Khoảng cách trục: 2450mm
Vết bánh xe trước/sau: 1290/1245mm
Khoảng sáng gầm xe: 165mm
Khối lượng bản thân: 2125 mm
Khối lượng hàng hóa cho phép chở: 1250kg
Khối lượng toàn bộ: 3505kg
Số chỗ ngồi: 2 người
Tốc độ cực đại: 93km/h
Độ dốc lớn nhất xe vượt được: 50 %
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 5,63m
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải: 41/36 độ