Giá bán: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành:
Tham Khảo Thêm:
* HỖ TRỢ MUA TRẢ GÓP:
Khách hàng có thể vay 60% - 70% giá trị xe, thời gian vay từ 12 đến 60 tháng. Thủ tục nhanh, thế chấp bằng chính chiếc xe cần vay.
* HỖ TRỢ ĐÓNG THÙNG:
Công ty chúng tôi có xưởng sản xuất các loại thùng: thùng bảo ôn, thùng đông lạnh, thùng mui phủ, thùng nâng hạ, thùng chở xe máy, lắp cẩu, kéo dài chassis …
* HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ, HOÁN CẢI:
Nhân viên bán hàng trược tiếp tư vấn và làm các thủ tục đăng ký, đăng kiểm, hoán cải để hoàn thiện một chiếc xe hoàn chỉnh đến tay khách hàng.
* DỊCH VỤ BẢO HÀNH, SỬA CHỮA, THAY THẾ PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG:
Xe của chúng tôi được bảo hành chính hãng, bảo hành theo quy định của nhà sản xuất. Dịch vụ sửa chữa và thay thế phụ tùng chính hãng có xuất sứ nguồn gốc rõ ràng, mang đến sự an tâm nhất cho Quý khách hàng mua xe tại tổng kho xe tải.
Quý khách có nhu cầu tìm hiểu hoặc cần tư vấn chi tiết hơn vui lòng liên hệ:
Hotline: 0986 388 885 – 0983 056 222 !
Trân trọng cảm ơn Quý khách đã đến với Tổng Kho Xe tải!
Chúng tôi luôn cam kết 100% về chất lượng.
LIÊN HỆ MUA HÀNG TỔNG KHO XE TẢI:
Nhãn hiệu : |
DONGFENG CT8.40TD1 |
Số chứng nhận : |
1955/VAQ09 - 01/16 - 00 |
Ngày cấp : |
29/12/2016 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (tự đổ) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH ôtô Chiến Thắng |
Địa chỉ : |
Số 142 Trần Tất Văn, quận Kiến An, Tp. Hải Phòng |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
6820 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3265 |
kG |
- Cầu sau : |
3555 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
8400 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15415 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6450 x 2500 x 2970 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4100 x 2260 x 750/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3650 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1885/1860 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
YC4E160-33 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
4257 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
118 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00 - 20 /11.00 - 20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |