Giá bán: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành:24 tháng
Nhãn hiệu số loại phương tiện | TG6.9T4x2 |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 6130x2410x2780 |
Chiều dài cơ sở (mm | 3500 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 270 |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 5955 |
Trọng tải (Kg) | 6900 |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 13050 |
Kiểu loại động cơ | YC4D130-20 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xi lanh (cm3) | 4214 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 96/2800 |
Dung tích xi lanh (cm3) | 4214 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 96/2800 |
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí |
Dẫn động | Cơ khí |
Số tay số | 5 số tiến + 1 số lùi |
Bánh xe | 9.00R20/9.00R20 |
Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng |
Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn thuỷ lực cầu trước |
Hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, trợ lực hơi |
Kiểu loại Cabin | Cabin lật |
Kích thước lòng thùng (D x R x C) (mm) | 3840x2170x690 |