Giá bán: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành:
Nhãn hiệu : |
HOA MAI |
|
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
|
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH ôtô Hoa Mai |
|
THÔNG SỐ CHUNG |
||
Trọng lượng bản thân : |
7355 |
|
Phân bố : - Cầu trước : |
3265 |
|
- Cầu sau : |
4090 |
|
Tải trọng cho phép chở : |
6450 |
|
Số người cho phép chở : |
3 |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
14000 |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7660 x 2490 x 3550 |
|
Kích thước lòng thùng hàng : |
5360 x 2290 x 900/2150 |
|
Khoảng cách trục : |
4010 |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
1902/1860 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Nhãn hiệu động cơ: |
YC4E140-48 |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
4260 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
103 kW/ 2600 v/ph |
|
LỐP XE |
||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
|
Lốp trước / sau: |
10.00 - 20 /10.00 - 20 |
|
HỆ THỐNG PHANH |
||
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
|
HỆ THỐNG LÁI |
||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Nhãn hiệu : |
HOA MAI |
|
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
|
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH ôtô Hoa Mai |
|
THÔNG SỐ CHUNG |
||
Trọng lượng bản thân : |
7355 |
|
Phân bố : - Cầu trước : |
3265 |
|
- Cầu sau : |
4090 |
|
Tải trọng cho phép chở : |
6450 |
|
Số người cho phép chở : |
3 |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
14000 |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7660 x 2490 x 3550 |
|
Kích thước lòng thùng hàng : |
5360 x 2290 x 900/2150 |
|
Khoảng cách trục : |
4010 |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
1902/1860 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Nhãn hiệu động cơ: |
YC4E140-48 |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
4260 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
103 kW/ 2600 v/ph |
|
LỐP XE |
||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
|
Lốp trước / sau: |
10.00 - 20 /10.00 - 20 |
|
HỆ THỐNG PHANH |
||
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
|
HỆ THỐNG LÁI |
||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |