Giá bán: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành:
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT TMT KC11880D2 |
|
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) |
5935 x 2500 x 2710 mm |
Kích thước lòng thùng |
3750 x 2280 x 760 mm |
Vết bánh xe trước/sau |
1400/1410 mm |
Chiều dài cơ sở |
|
Khoảng sáng gầm xe |
3325 mm |
THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG |
|
Khối lượng bản thân |
5950 kg |
Khối lượng hàng hoá chuyên trở |
7900 kg |
Khối lượng toàn bộ |
14000 kg |
SỐ CHỖ NGỒI |
03 |
ĐỘNG CƠ |
|
Tên động cơ |
YC4D140-48 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro IV |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, bằng nước, tăng áp |
Dung tích xi lanh |
4214 cm3 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
89 x 92 mm |
Công suất lớn nhất(kW)/Tốc độ quay |
103kw/2800"v/p" |
Mô men xoắn lớn nhất(Nm)/Tốc độ vòng quay |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Cơ khí, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
Khí nén 2 dòng |
HỆ THỐNG TREO |
|
Trước |
Treo phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm trấn thuỷ lực |
Sau |
Treo phụ thuộc, nhíp lá bán elip |
LỐP XE |
06+01 bánh xe dự phòng |
ĐẶC TÍNH |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
|