Giá bán: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành:36 tháng và dịch vụ bảo hành tại nhà
>>> Xem hết các mẫu Xe tải TMT và có thể tự chọn cho mình chiếc xe nào đó ưng ý hơn.
1 | Thông tin chung | |
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | |
Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT /KC7050D2-E4 | |
Số trục | 02 | |
Công thức bánh xe | 4x4 | |
2 | Thông số kích thước | |
Kích thước xe (D x R x C) (mm) | 5465 x 2110 x 2530 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2960 | |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1630/1570 | |
Kích thước lòng thùng | 3340 x 1920 x 600 | |
3 | Thông số về trọng lượng | |
Trọng lượng bản thân (kG) | 4230 | |
Tải trọng cho phép (kG) | 4990 | |
Số người cho phép chở | 03 | |
Trọng lượng toàn bộ (kG) | 9415 | |
4 | Động cơ | |
Nhãn hiệu động cơ | YN27CRD1 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích (cm3) | 2672 | |
Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) | 70 / 3200 | |
5 | Hộp số | |
Số tay số | 05 số tiến + 01 số lùi | |
6 | Bánh xe và lốp xe | |
Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV | 02/04/--/-- | |
Lốp trước | 8.25 - 16 | |
Lốp sau | 8.25 - 16 | |
7 | Hệ thống phanh | |
Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
8 | Hệ thống lái | |
Kiểu hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |