Giá bán: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành:36 tháng và dịch vụ bảo hành tại nhà
>>> Xem thêm các mẫu Xe tải ben TMT và có thể lựa chọn cho mình dòng sản phẩm cũ Euro 2 của hãng.
1 | Thông tin chung | |
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | |
Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT/KC7050D | |
Số trục | 02 | |
Công thức bánh xe | 4x2 | |
2 | Thông số kích thước | |
Kích thước xe (D x R x C) (mm) | 5380x2115x2460 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2860 | |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1620/1580 | |
Kích thước lòng thùng | 3270x1920x640 (4.02 khối ) | |
3 | Thông số về trọng lượng | |
Trọng lượng bản thân (kG) | 4020 | |
Tải trọng cho phép (kG) | 4995 | |
Số người cho phép chở | 03 | |
Trọng lượng toàn bộ (kG) | 9210 | |
Phân bổ lên trục trước | 2860 | |
Phân bổ lên trục sau | 6350 | |
4 | Động cơ | |
Nhãn hiệu động cơ | YN27CRD1 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | |
Thể tích (cm3) | 2672 | |
Tỷ số nén | 18 : 1 | |
Đường kính xy lanh x hành trình piston ( mm ) | 90x105 | |
Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) | 70/3200 | |
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
250/1600~2600 | |
Phương thức phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử | |
5 | Hộp số / Ly hợp | |
Nhãn hiệu hộp số | 10H41-102-191 | |
Kiểu loại | Hộp số cơ khí | |
Dẫn động | Dẫn động cơ khí | |
Số tay số | 10 số tiến + 2 số lùi ( có lẫy chuyển tầng ) | |
Tỷ số truyền | 12,796; 7,544; 7,312; 4,311; 4,282; 2,686; 2,447; 1,750; 1,535; 1,000 R 1 12,201; R 2 6,972 |
|
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
|
6 | Bánh xe và lốp xe | |
Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV | 02/04/--/-- | |
Lốp trước | 8.25-16 | |
Lốp sau | 8.25-16 | |
7 | Hệ thống phanh | |
Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
8 | Hệ thống lái | |
Kiểu hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Thích hợp với cầu có tải trọng (kg) | 3000 | |
Tỷ số truyền | 17,3 | |
9 | Khung xe | |
Kích thước tiết diện (mm) | 208x65x (5+4) | |
10 | Hệ thống điện | |
Ắc quy | 02x12Vx85Ah | |
Máy phát điện | 28V, 35A | |
Động cơ khởi động | 24V, 4,5kW | |
11 | Cabin | |
Kiểu loại | Cabin đơn, kiểu lật | |
Kích thước bao (mm) | 1700x1950x1995 |